| TT | MÃ HP | TÊN HỌC PHẦN | Số TC | Lý thuyết (giờ) | Thực hành (giờ) | |
| 7.1. Kiến thức Giáo dục đại cương | 33 | 264 | 465 | |||
| 7.1.1. Chủ nghĩa Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh | 11 | 90 | 150 | |||
| 1 | LLC2013 | Triết học Mác - Lê nin | 3 | 30 | 30 | |
| 2 | LLC2014 | Kinh tế chính trị Mác - Lê nin | 2 | 15 | 30 | |
| 3 | LLC2015 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 15 | 30 | |
| 4 | LLC2016 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 15 | 30 | |
| 5 | LLC2002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 15 | 30 | |
| 7.1.2. Khoa học xã hội và nhân văn | 4 | |||||
| 6 | LLC2004 | Pháp luật đại cương | 2 | 15 | 30 | |
| 7 | LLC2012 | Kỹ năng thực hành xã hội | 2 | 15 | 30 | |
| 7.1.3. Ngoại ngữ: Chọn 1 trong 2 ngoại ngữ sau | 7 | 45 | 150 | |||
| 8 | Tiếng Anh | |||||
| 8.1 | THN2022 | Tiếng Anh 1 | 3 | 15 | 60 | |
| 8.2 | THN2023 | Tiếng Anh 2 | 4 | 30 | 60 | |
| 9 | Tiếng Trung | |||||
| 9.1 | THN2027 | Tiếng Trung 1 | 3 | 15 | 60 | |
| 9.2 | THN2028 | Tiếng Trung 2 | 4 | 30 | 60 | |
| 7.1.4. Giáo dục thể chất | 3 | 90 | ||||
| 10.1 | KCB2012 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 30 | ||
| 10.2 | KCB2023 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 30 | ||
| 10.3 | KCB2024 | Giáo dục thể chất 3 | 1 | 30 | ||
| 7.1.5. Giáo dục quốc phòng – an ninh | 8 | |||||
| 11 | KCB2013 | Giáo dục quốc phòng an ninh | 8 | |||
| 7.1.6. Toán- Tin học - Khoa học tự nhiên | 11 | 99 | 135 | |||
| 12 | KCB2026 | Toán cao cấp | 2 | 15 | 30 | |
| 13 | KCB2009 | Hóa phân tích | 2 | 23 | 15 | |
| 14 | THN2019 | Tin học đại cương | 3 | 15 | 60 | |
| 15 | KCB2014 | Thực vật học | 2 | 23 | 15 | |
| 16 | TNM2033 | Sinh thái môi trường | 2 | 23 | 15 | |
| 7.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 80 | 813 | 735 | |||
| 7.2.1. Kiến thức cở sở ngành | 36 | 388 | 345 | |||
| 7.2.1.1 | Kiến thức bắt buộc | 32 | 342 | 315 | ||
| 17 | KHC2002 | Sinh lý thực vật | 3 | 30 | 30 | |
| 18 | KHC2039 | Hóa sinh thực vật | 2 | 23 | 15 | |
| 19 | CNS2004 | Di truyền thực vật | 2 | 23 | 45 | |
| 20 | KCB2021 | Đa dạng sinh học đại cương | 2 | 23 | 15 | |
| 21 | KHC2059 | Ứng dụng Công nghệ sinh học trong trồng trọt | 4 | 45 | 30 | |
| 22 | KHC2066 | Khí tượng nông nghiệp và biến đổi khí hậu | 2 | 23 | 15 | |
| 23 | KHC2067 | Đánh giá và sử dụng đất trồng | 2 | 23 | 15 | |
| 24 | KHC2068 | Quản lý dinh dưỡng cây trồng tổng hợp | 2 | 23 | 15 | |
| 25 | KHC2069 | Nhập môn nông nghiệp thông minh và bền vững | 2 | 23 | 15 | |
| 26 | KHC2070 | Hệ thống canh tác nông nghiệp hiện đại | 2 | 23 | 15 | |
| 27 | KHC2071 | Kỹ thuật canh tác cây trồng | 5 | 53 | 45 | |
| 28 | KHC2061 | Phương pháp thí nghiệm & Thống kê sinh học | 4 | 30 | 60 | |
| 7.2.1.2 | Kiến thức tự chọn (4/ 16C) | 4 | 46 | 30 | ||
| 29 | KHC2050 | Tổ chức quản lý sản xuất trong trồng trọt | 2 | 23 | 15 | |
| 30 | CNS2050 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào, thực vật | 2 | 23 | 15 | |
| 31 | CNS2024 | Sinh học phân tử 1 | 2 | 23 | 15 | |
| 32 | KHC2005 | Bệnh cây đại cương | 2 | 23 | 15 | |
| 33 | KHC2006 | Côn trùng đại cương | 2 | 23 | 15 | |
| 34 | TMD2028 | Makerting nông nghiệp | 2 | 23 | 15 | |
| 35 | TNM2004 | Môi trường và con người | 2 | 23 | 15 | |
| 36 | KHC2072 | Khởi nghiệp trong sản xuất cây trồng | 2 | 23 | 15 | |
| 7.2.2. Kiến thức chuyên ngành | 44 | 449 | 345 | |||
| 7.2.2.1.Kiến thức bắt buộc | 34 | 334 | 270 | |||
| 37 | KHC2073 | Trồng cây không dùng đất | 3 | 30 | 30 | |
| 38 | KHC2049 | Nông nghiệp hữu cơ | 2 | 23 | 15 | |
| 39 | KHC2074 | Ứng dụng cơ giới hóa trong nông nghiệp | 3 | 30 | 30 | |
| 40 | KHC2075 | Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý đất, nước và phân bón | 3 | 30 | 30 | |
| 41 | CNT2050 | Tự động hóa các quy trình công nghệ | 3 | 30 | 30 | |
| 42 | KHC2076 | Đấu tranh sinh học trong nông nghiệp | 3 | 30 | 30 | |
| 43 | KHC2077 | Hệ thống kiểm định chất lượng nông sản, thực phẩm nông nghiệp | 2 | 23 | 15 | |
| 44 | KHC2078 | Ứng dụng công nghệ cảm biến và điều khiển trong nông nghiệp | 3 | 23 | 15 | |
| 45 | THN2006 | Tiếng Anh chuyên ngành Nông học | 2 | 23 | 15 | |
| 46 | KHC2079 | Ứng dụng kỹ thuật thông tin trong trồng trọt | 3 | 23 | 15 | |
| 47 | KHC2080 | Điều khiển tự động trong nông nghiệp | 3 | 23 | 15 | |
| 48 | KHC2081 | Kỹ thuật kiểm soát trong trồng trọt | 2 | 23 | 15 | |
| 49 | KHC2082 | Nông nghiệp tuần hoàn | 2 | 23 | 15 | |
| 7.2.2.2. Kiến thức tự chọn (6/20TC) | 6 | 69 | 45 | |||
| 50 | KHC2062 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | 2 | 23 | 15 | |
| 51 | KHC2083 | Hệ thống tưới nước - phân trong nhà màng | 2 | 23 | 15 | |
| 52 | BVT2022 | Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 1 | 2 | 23 | 15 | |
| 53 | KHC2023 | Sản xuất giống và công nghệ hạt giống | 2 | 23 | 15 | |
| 54 | TMD2030 | Phân tích chuỗi cung ứng hàng nông sản | 2 | 23 | 15 | |
| 55 | KHC2018 | Hoa, cây cảnh | 2 | 23 | 15 | |
| 56 | TNM2013 | Phát triển bền vững | 2 | 23 | 15 | |
| 57 | KHC2041 | Bảo quản nông sản sau thu hoạch | 2 | 23 | 15 | |
| 58 | KHC2084 | Ứng dụng công nghệ trong quản lý trang trại | 2 | 23 | 15 | |
| 59 | KHC2085 | Nông nghiệp sinh thái và bền vững | 2 | 23 | 15 | |
| 7.2.2.3. Kiến thức bổ trợ nghề nghiệp | 4 | 46 | 30 | |||
| 60 | TMD2029 | Phân tích tiếp thị và phân phối thực phẩm | 2 | 23 | 15 | |
| 61 | TMD2031 | Xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm | 2 | 23 | 15 | |
| 7.2.3. Thực tập nghề nghiệp, thực tập tốt nghiệp | 19 | |||||
| Thực tập nghề nghiệp | 9 | 0 | 270 | |||
| 62 | KHC2086 | Thực tập nghề nghiệp 1 (Sử dụng máy bay không người lái trong sản xuất nông nghiệp thông minh) | 3 | 0 | 90 | |
| 63 | KHC2087 | Thực tập nghề nghiệp 2 (Ứng dụng công nghệ số 4.0 để sản xuất rau, quả và hoa trong nhà kính, nhà lưới, nhà màng) | 3 | 0 | 90 | |
| 64 | KHC2088 | Thực tập nghề nghiệp 3 (Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp tuần hoàn) | 3 | 0 | 90 | |
| Thực tập tốt nghiệp: | 10 | 0 | ||||
| 65 | KHC2089 | Thực tập tốt nghiệp, làm khoá luận | 10 | 0 | 16 tuần | |
| 66 | KHC2090 | Thực tập tốt nghiệp,làm chuyên đề | 6 | 0 | 10 tuần | |
| Sv làm chuyên đề tốt nghiệp phải học bổ sung 4 tín chỉ ở mục 7.2.2.2 | 4 | |||||
| Tổng số toàn khóa (Không tính giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng) |
132 | |||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Bắc Ninh lần thứ I, nhiệm kỳ...
Thông báo xét tuyển bổ sung đại học chính quy năm 2025
Lễ khai giảng chương trình đào tạo thạc sĩ ngành Quản lý...
Gặp gỡ TS. Đinh Cao Khuê - tấm gương sáng về khởi nghiệp và...
Hội thảo "Giải pháp xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp – du...