Ngành Nông nghiệp (chuyên ngành: Nông nghiệp thông minh và bền vững)

Thứ bảy - 04/05/2024 15:40
TT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN Số TC Lý thuyết (giờ) Thực hành (giờ)  
 
7.1. Kiến thức Giáo dục đại cương 33 264  465   
7.1.1. Chủ nghĩa Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh 11 90 150  
1 LLC2013 Triết học Mác - Lê nin 3 30 30  
2 LLC2014 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 15 30  
3 LLC2015 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 15 30  
4 LLC2016 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 15 30  
5 LLC2002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 15 30  
7.1.2. Khoa học xã hội và nhân văn 4      
6 LLC2004 Pháp luật đại cương 2 15 30  
7 LLC2012 Kỹ năng thực hành xã hội 2 15 30  
7.1.3. Ngoại ngữ: Chọn 1 trong 2 ngoại ngữ sau 7  45  150  
8 Tiếng Anh        
8.1 THN2022 Tiếng Anh 1 3 15 60  
8.2 THN2023 Tiếng Anh 2 4 30 60  
9 Tiếng Trung        
9.1 THN2027 Tiếng Trung 1 3 15 60  
9.2 THN2028 Tiếng Trung 2 4 30 60  
7.1.4. Giáo dục thể chất 3   90  
10.1 KCB2012 Giáo dục thể chất 1 1   30  
10.2 KCB2023 Giáo dục thể chất 2 1   30  
 10.3 KCB2024 Giáo dục thể chất 3 1   30  
7.1.5. Giáo dục quốc phòng – an ninh 8      
11 KCB2013 Giáo dục quốc phòng an ninh 8      
7.1.6. Toán- Tin học - Khoa học tự nhiên 11  99 135   
12 KCB2026 Toán cao cấp 2 15 30  
13 KCB2009 Hóa phân tích 2 23 15  
14 THN2019 Tin học đại cương 3 15 60  
15 KCB2014 Thực vật học 2 23 15  
16 TNM2033 Sinh thái môi trường 2 23 15  
7.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 80 813 735  
7.2.1. Kiến thức cở sở ngành 36 388 345  
7.2.1.1 Kiến thức  bắt buộc 32 342 315  
17 KHC2002 Sinh lý thực vật 3 30 30  
18 KHC2039 Hóa sinh thực vật 2 23 15  
19 CNS2004 Di truyền thực vật 2 23 45  
20 KCB2021 Đa dạng sinh học đại cương 2 23 15  
21 KHC2059 Ứng dụng Công nghệ sinh học trong trồng trọt 4 45 30  
22 KHC2066 Khí tượng nông nghiệp và biến đổi khí hậu 2 23 15  
23 KHC2067 Đánh giá và sử dụng đất trồng 2 23 15  
24 KHC2068 Quản lý dinh dưỡng cây trồng tổng hợp 2 23 15  
25 KHC2069 Nhập môn nông nghiệp thông minh và bền vững 2 23 15  
26 KHC2070 Hệ thống canh tác nông nghiệp hiện đại 2 23 15  
27 KHC2071 Kỹ thuật canh tác cây trồng 5 53 45  
28 KHC2061 Phương pháp thí nghiệm & Thống kê sinh học 4 30 60  
7.2.1.2 Kiến thức tự chọn (4/ 16C) 4 46 30  
29 KHC2050 Tổ chức quản lý sản xuất trong trồng trọt 2 23 15  
30 CNS2050 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào, thực vật 2 23 15  
31 CNS2024 Sinh học phân tử 1 2 23 15  
32 KHC2005 Bệnh cây đại cương 2 23 15  
33 KHC2006 Côn trùng đại cương 2 23 15  
34 TMD2028 Makerting nông nghiệp 2 23 15  
35 TNM2004 Môi trường và con người 2 23 15  
36 KHC2072 Khởi nghiệp trong sản xuất cây trồng 2 23 15  
7.2.2. Kiến thức chuyên ngành 44 449 345  
7.2.2.1.Kiến thức bắt buộc 34 334 270  
37 KHC2073 Trồng cây không dùng đất 3 30 30  
38 KHC2049 Nông nghiệp hữu cơ 2 23 15  
39 KHC2074 Ứng dụng cơ giới hóa trong nông nghiệp 3 30 30  
40 KHC2075 Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý đất, nước và phân bón 3 30 30  
41 CNT2050 Tự động hóa các quy trình công nghệ 3 30 30  
42 KHC2076 Đấu tranh sinh học trong nông nghiệp 3 30 30  
43 KHC2077 Hệ thống kiểm định chất lượng nông sản, thực phẩm nông nghiệp 2 23 15  
44 KHC2078 Ứng dụng công nghệ cảm biến và điều khiển trong nông nghiệp 3 23 15  
45 THN2006 Tiếng Anh chuyên ngành Nông học 2 23 15  
46 KHC2079 Ứng dụng kỹ thuật thông tin trong trồng trọt 3 23 15  
47 KHC2080 Điều khiển tự động trong nông nghiệp 3 23 15  
48 KHC2081 Kỹ thuật kiểm soát trong trồng trọt 2 23 15  
49 KHC2082 Nông nghiệp tuần hoàn 2 23 15  
7.2.2.2. Kiến thức tự chọn (6/20TC) 6 69 45  
50 KHC2062 Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt 2 23 15  
51 KHC2083 Hệ thống tưới nước - phân trong nhà màng 2 23 15  
52 BVT2022 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 1 2 23 15  
53 KHC2023 Sản xuất giống và công nghệ hạt giống 2 23 15  
54 TMD2030 Phân tích chuỗi cung ứng hàng nông sản 2 23 15  
55 KHC2018 Hoa, cây cảnh 2 23 15  
56 TNM2013 Phát triển bền vững 2 23 15  
57 KHC2041 Bảo quản nông sản sau thu hoạch 2 23 15  
58 KHC2084 Ứng dụng công nghệ trong quản lý trang trại 2 23 15  
59 KHC2085 Nông nghiệp sinh thái và bền vững 2 23 15  
7.2.2.3. Kiến thức bổ trợ nghề nghiệp 4 46  30   
60 TMD2029 Phân tích tiếp thị và phân phối thực phẩm 2 23 15  
61 TMD2031 Xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm 2 23 15  
7.2.3. Thực tập nghề nghiệp, thực tập tốt nghiệp 19      
    Thực tập nghề nghiệp 9 0 270  
62 KHC2086 Thực tập nghề nghiệp 1 (Sử dụng máy bay không người lái trong sản xuất nông nghiệp thông minh) 3 0 90  
63 KHC2087 Thực tập nghề nghiệp 2 (Ứng dụng công nghệ số 4.0 để sản xuất rau, quả và hoa trong nhà kính, nhà lưới, nhà màng) 3 0 90  
64 KHC2088 Thực tập nghề nghiệp 3 (Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp tuần hoàn) 3 0 90  
    Thực tập tốt nghiệp: 10 0    
65 KHC2089 Thực tập tốt nghiệp, làm khoá luận 10 0 16 tuần  
66 KHC2090 Thực tập tốt nghiệp,làm chuyên đề 6 0 10 tuần  
    Sv làm chuyên đề tốt nghiệp phải học  bổ sung 4 tín chỉ ở mục 7.2.2.2 4      
Tổng số toàn khóa
(Không tính giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng)
132      

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

LIÊN KẾT
dfdfsfsdf
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây