STT | Mã học phần | Tên học phần | Link Download |
1 | LLC2013 | Triết học Mac-Lenin | Đề cương Triết học Mac-Lenin |
2 | LLC2014 | Kinh tế chính trị | Đề cương Kinh tế chính trị |
3 | LLC2015 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Đề cương Chủ nghĩa xã hội khoa học |
4 | LLC2016 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Đề cương Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
5 | LLC2002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đề cương Tư tưởng Hồ Chí Minh |
6 | LLC2004 | Pháp luật đại cương | Đề cương Pháp luật đại cương |
7 | LLC2012 | Kỹ năng thực hành xã hội | Đề cương Kỹ năng thực hành xã hội |
8.1 | THN2022 | Tiếng Anh 1 | Đề cương Tiếng Anh 1 |
8.2 | THN2023 | Tiếng Anh 2 | Đề cương Tiếng Anh 2 |
9.1 | THN2027 | Tiếng Trung 1 | Đề cương Tiếng Trung 1 |
9.2 | THN2028 | Tiếng Trung 2 | Đề cương Tiếng Trung 2 |
10.1 | KCB2012 | Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh 1) | Đề cương GDTC (Điền kinh 1) |
10.2 | KCB2023 | Giáo dục thể chất 2 (Điền kinh 2) | Đề cương GDTC (Điền kinh 2) |
10.3 | KCB2024 | Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) | Đề cương GDTC 3 (Bơi lội) |
10.3 | KCB2024 | Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) | Đề cương GDTC 3 (Bóng đá) |
10.3 | KCB2024 | Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) | Đề cương GDTC 3 (Cầu lông) |
11 | Giáo dục quốc phòng | ||
12 | KCB2026 | Toán cao cấp | Đề cương Toán cao cấp |
13 | KCB2009 | Hóa phân tích | Đề cương Hóa phân tích |
14 | THN2019 | Tin học đại cương | Đề cương Tin học đại cương |
15 | KCB2014 | Thực vật học | Đề cương Thực vật học |
16 | TNM2023 | Sinh thái môi trường | Đề cương Sinh thái môi trường |
17 | KHC2024 | Khí tượng nông nghiệp | Đề cương Khí tượng nông nghiệp |
18 | KHC2002 | Sinh lý thực vật | Đề cương Sinh lý thực vật |
19 | KHC2039 | Hóa sinh thực vật | Đề cương Hóa sinh thực vật |
20 | CNS2032 | Di truyền và chọn tạo giống cây trồng | Đề cương Di truyền và chọn tạo giống cây trồng |
21 | QLD2054 | Thổ nhưỡng | Đề cương Thổ nhưỡng |
22 | KHC2004 | Phân bón | Đề cương Phân bón |
23 | CNS2003 | Vi sinh vật đại cương | Đề cương Vi sinh vật đại cương |
24 | BVT2023 | Côn trùng, bệnh cây đại cương | Đề cương Côn trùng, bệnh cây đại cương |
25 | BTV2021 | Quản lý dịch hại | Đề cương Quản lý dịch hại |
26 | KHC2059 | Ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt | Đề cương Ứng dụng CNSH trong trồng trọt |
27 | KHC2050 | Tổ chức sản xuất trong trồng trọt | Đề cương Tổ chức sản xuất trong trồng trọt |
28 | CNS2050 | Công nghệ nuôi cấy mô, tế bào thực vật | Đề cương Công nghệ nuôi cấy mô, tế bào thực vật |
29 | CNS2024 | Sinh học phân tử | Đề cương Sinh học phân tử |
30 | BVT2025 | Dự tính dự báo sâu bệnh hại cây trồng | Đề cương Dự tính dự báo sâu bệnh hại cây trồng |
31 | KHC2025 | Hệ thống nông nghiệp | Đề cương Hệ thống nông nghiệp |
32 | KHC2066 | Canh tác học và điều tiết nước cho cây trồng | Đề cương Canh tác học và điều tiết nước cho cây trồng |
33 | KHC2043 | PP thí nghiệm và thống kê sinh học | Đề cương PP thí nghiệm và thống kê sinh học |
34 | KHC2044 | Cây lương thực | Đề cương Cây lương thực |
35 | KHC2045 | Cây công nghiệp | Đề cương Cây công nghiệp |
36 | KHC2046 | Cây ăn quả | Đề cương Cây ăn quả |
37 | KHC2048 | Cây rau | Đề cương Cây rau |
38 | KHC2018 | Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quản | Đề cương Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan |
39 | KHC2049 | Nông nghiệp hữu cơ | Đề cương Nông nghiệp hữu cơ |
40 | KHC2041 | Bảo quản nông sản sau thu hoạch | Đề cương Bảo quản nông sản sau thu hoạch |
41 | KHC2026 | Khuyến nông | Đề cương Khuyến nông |
42 | THN2006 | Tiếng Anh chuyên ngành Nông học | Đề cương Tiếng Anh chuyên ngành Nông học |
43 | KHC2022 | Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch | Đề cương Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch |
44 | KHC2023 | Sản xuất giống và công nghệ hạt giống | Đề cương Sản xuất giống và công nghệ hạt giống |
45 | KHC2062 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt | Đề cương Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt |
46 | KCB2015 | Sử dụng máy nông nghiệp | Đề cương Sử dụng máy nông nghiệp |
47 | KHC2047 | Trồng cây không dùng đất | Đề cương Trồng cây không dùng đất |
48.1 | KHC2063 | Thực tập nghề nghiệp 1 | Đề cương Thực tập nghề nghiệp 1 |
48.2 | KHC2064 | Thực tập nghề nghiệp 2 | Đề cương Thực tập nghề nghiệp 2 |
48.3 | KHC2065 | Thực tập nghề nghiệp 3 | Đề cương Thực tập nghề nghiệp 3 |
49.1 | CNS2018 | Công nghệ nuôi trồng nấm | Đề cương Công nghệ nuôi trồng nấm |
49.2 | KHC2051 | Trồng cây dược liệu | Đề cương Trồng cây dược liệu |
Ý kiến bạn đọc